Có 1 kết quả:

鷹犬 ưng khuyển

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chim cắt và chó, dùng việc đi săn — Chỉ loại người hèn hạ, làm tay sai cho kẻ ác.

Bình luận 0